Các từ mà 99% mọi người không biết:
<img src = "/uploads/202303/24444988.jpg" alt mà thường có ý nghĩa của sự tham lam hoặc không hài lòng.
2. Maozhe (phát âm: Mào dié): mô tả một người già và yếu, và đã đến tuổi tám mươi hoặc chín mươi.
3. Taotie (phát âm: tāo tiè): một con thú thần thánh hung dữ huyền thoại, có hình dạng như một hỗn hợp của các động vật như bò, ngựa, lợn, v.v., và thích ăn thịt người.
4. Chou (phát âm: gòu): đề cập đến những lời chỉ trích, cáo buộc và lên án do những sai lầm và thiếu sót của một người hoặc một cái gì đó, thường có những cảm xúc tiêu cực nhất định.
5. Zhuan (phát âm: líng yǔ): đề cập đến một nhà tù được sử dụng để giam giữ tù nhân trong thời cổ đại, và cũng có thể đề cập đến những nơi tương tự. Ví dụ: bị cầm tù.
6. Jian (phát âm: jiǎn): mô tả tính cách, thái độ, hành vi, v.v. của một người, rất thẳng đứng và vững chắc.
7. Shackle (phát âm: zhì gù): đề cập đến công cụ được sử dụng để ràng buộc mọi người, chẳng hạn như xiềng xích, còng tay, v.v., cũng có thể được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì ràng buộc mọi người.
8. Snap (phát âm: Jué): đề cập đến hành động nắm lấy hoặc cướp bóc một cái gì đó bằng tay của bạn, thường có ý nghĩa nhất định của lòng tham hoặc man rợ.
9. Chuyển đổi (phát âm: Guī): Ban đầu đề cập đến hành động chấp nhận các nghi thức của tôn giáo Phật giáo, nhưng sau đó nó thường đề cập đến việc tham gia một hệ thống tôn giáo hoặc tín ngưỡng nhất định.
10. Chang (phát âm: chǎng): mô tả một trạng thái hoặc tình huống không bị cản trở và thoải mái.
11. (phát âm: Xū): đề cập đến hiệu suất tuyệt vời về trí thông minh, chiến lược, v.v.
13.